Novo | +183 vendidos
Tra từ: thảo - Từ điển Hán Nôm
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
thảo luận kết quả xổ số miền bắc Tính từ rộng rãi, có lòng tốt, hay chia sẻ, nhường nhịn cho người khác thảo ăn tính con bé rất thảo Trái nghĩa: tham, tham lam.
thảo-luân-xsmb Thảo (trong tiếng Anh là “gentle” hoặc “polite”) là tính từ chỉ phẩm chất của con người, đặc biệt là trong cách ứng xử với người khác.
kẹo-cam-thảo Thảo là gì: Danh từ: (Ít dùng) cây thân cỏ, Động từ: viết phác ra lần đầu cho thành bài, thành bản với một nội dung nhất định để sau đó còn xem xét,...