25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

số 8 đọc tiếng anh là gì + Henry VIII - Đọc: Henry the Eighth. 3. Cách chuyển số đếm sang số thứ tự. 3.1. Thêm th đằng sau số đếm. Số tận cùng bằng Y, phải đổi Y thành I rồi mới thêm th. Ví dụ: - four -> fourth. - eleven -> eleventh. - twenty-->twentieth. Ngoại lệ: - one - first. - two - second. - three - third. - five - fifth. - eight - eighth. - nine - ninth..

tần-số-góc-con-lắc-lò-xo  Số 8 trong tiếng Anh được viết là eight và được phát âm là /eɪt/. Đây là một số dễ nhớ và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như đếm số lượng, nói về thời gian, hay thứ tự trong danh sách. Số 8 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau: Đếm số lượng: "There are eight apples on the table." (Có tám quả táo trên bàn.)

kết-quả-xổ-số-kiến-thiết-chiều-nay  Trong tiếng Anh, số 8 được đọc là “eight” và phiên âm quốc tế là /eɪt/. Phát âm số 8 khá đơn giản nếu bạn tuân theo các bước dưới đây: Nghe và làm quen: Nghe cách phát âm chuẩn từ các nguồn uy tín như từ điển Oxford hoặc Cambridge. Âm /eɪ/ đầu tiên cần được phát âm dài và rõ ràng. Thực hành phát âm âm ...