{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 89

sân đá bóng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh...

 4.9 
₫89,258
55% off₫1364000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh Kiểm tra phép tịnh tiến 'sân bóng' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sân bóng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp..

sân-bóng-đá-trường-thọ  Sân bóng đá tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng? Nếu bạn cũng đang thắc mắc vấn đề này, hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay ...

sân-cỏ-bóng-đá  1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá “Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá 1.1 Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài Defensive ...