NHÂN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
nhân vật anime bóng chuyền Check 'nhân' translations into English. Look through examples of nhân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
nhân-đinh-bong-đá nhân - 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5.
88-nhân-dân-tệ-bằng-bao-nhiêu-tiền-việt-nam Hisashi Kinoshita và Kazuhito Narita: Là hai học sinh năm hai, chung đội với Ennoshita và Narita, 2 nhân vật này là một trong những thành viên đã rời đội. Đội bóng chuyền trong anime Haikyuu Kei Tsukishima: Học sinh năm nhất, đảm nhận nhiệm vụ chắn giữa (Middle Blocker).