{关键词
kẹo bông gòn tiếng anh
 284

Kẹo bông ,hay còn gọi là kẹo bông gòn trong tiếng Anh là gì ạ? câ...

 4.9 
₫284,276
55% off₫1823000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo bông gòn tiếng anh Để hiểu và sử dụng từ "kẹo bông gòn" trong tiếng Anh một cách chính xác, chúng ta có thể áp dụng từ "cotton candy" vào các câu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ minh họa: English: I love eating cotton candy at the carnival. Tiếng Việt: Tôi thích ăn kẹo bông gòn ở hội chợ..

làm-kẹo-mạch-nha  Sáng tác: H2K, TRUNKY Album: Kẹo Bông Gòn (Single) Ngày ra mắt: 08/10/2020 Thể loại: Việt Nam, Nhạc Trẻ, V-Pop Lời bài hát Kẹo Bông Gòn – H2K, TRUNKY Có những ấm áp kéo theo em từng ngày Đóa hoa đẹp tươi giữa muôn trùng khơi đi tìm ai Rằng em đâu hay biết khi màn đêm ghé ngang qua ...

công-ty-bánh-kẹo-tuyển-công-nhân  bông gòn kèm nghĩa tiếng anh cotton wool, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan