{关键词
bóng rổ tiếng anh
 294

Bóng Rổ trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

 4.9 
₫294,370
55% off₫1651000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng rổ tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của bóng rổ trong Anh như basketball và nhiều bản dịch khác..

trực-tiếp-bóng-đá-xoilac-89  Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules.

libero-trong-bóng-chuyền-là-gì  chơi bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh play basketball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan