{关键词
đá bóng đọc tiếng anh là gì
 207

100+ Từ vựng tiếng Anh về bóng đá kèm mẫu câu & đoạn văn hay

 4.9 
₫207,308
55% off₫1871000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

đá bóng đọc tiếng anh là gì 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..

ket-bóng-đá  Sân bóng đá tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng? Nếu bạn cũng đang thắc mắc vấn đề này, hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay ...

bảng-xếp-hạng-bóng-đá-nữ  Phép tịnh tiến đỉnh của "đá bóng" trong Tiếng Anh: play football, soccer. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.