WINNER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
winner là gì Một người hoặc vật giành được một cái gì đó. A person or thing that wins something. Sarah was the winner of the community art contest last month. Sarah là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật cộng đồng tháng trước. The winner of the social media challenge did not receive any prize..baga-winner-x
Nghĩa của từ winner trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) VERB + WINNER emerge as | announce The winner of the competition will be announced this afternoon. | choose, pick The winner will be chosen from the five architects who get through the first round.thông-số-winner-v1
(thông tục) vật (ý kiến...) thành công their latest model is certain to be a winner mẫu mới nhất của họ chắc chắn sẽ là một thành công