Cam kết giá tốt
102.000 ₫1376.000 ₫-10%

Tin tức bóng đá, thể thao, giải trí | Đọc tin tức 24h mới nhất

5(1376)
tại onbet 1.."tại" used as a preposition ex: tôi sống tại (in) Hàn Quốc, cái áo được treo ngay tại (on) cửa sổ "tại" can't be used as a verb 2.."ở" used as both a preposition and a verb ex: preposition- cái bút nằm ở trên (on) bàn, tôi sống (live) ở (in)Hàn Quốc..
tại-lịch-thi-đấu-euro-2024-hôm-nay  Tìm tất cả các bản dịch của tại trong Anh như at, at, by và nhiều bản dịch khác.
tại-sumvip-phiên-bản-mới  Synonym for ở Ở và tại đều là trợ từ đứng trước danh từ chỉ nơi chốn. Ý nghĩa hầu như giống nhau trong nhiều trường hợp.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?