tại hi88 Kết từ từ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại sinh ra và lớn lên tại Hà Nội hội nghị diễn ra tại Huế.
lịch-bóng-đá-olympic-tại-pháp
Vietnamese English Contextual examples of "tại" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.
tại-sumvip-phiên-bản-mới
Synonym for ở Ở và tại đều là trợ từ đứng trước danh từ chỉ nơi chốn. Ý nghĩa hầu như giống nhau trong nhiều trường hợp.