tiếng anh 9 unit 12 looking back - job (n): nghề nghiệp, công việc. - creative (adj): sáng tạo. - career (n): sự nghiệp. - rewarding (n): bổ ích, xứng đáng. - sewing (n): khâu, may vá. Lời giải chi tiết: My mum first learnt (1) sewing skills from my grandmother. She got her (2) job as a tailor when she was 16. Now she owns a small tailor shop in the village..
tiếng-anh-8-cánh-diều Lựa chọn nghề nghiệp là một quá trình khó khăn đến nỗi xung đột xảy ra ở nhiều gia đình khi họ thảo luận về nghề nghiệp tương lai của con mình. Vì một số bậc cha mẹ cho rằng công việc mơ ước của con mình là viển vông nên họ cố gắng ngăn cản con theo đuổi nó.
tiếng-anh-8-review-2 Giải Looking Back Unit 12 Sách giáo khoa tiếng Anh 9 thí điểm Match each job with its description.