Tháng 9 viết tắt tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết và cách sử dụng
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
tháng 9 viết tắt tiếng anh Trong bài viết hôm nay, TalkFirst sẽ chia sẻ với bạn tên gọi, cách viết tắt, phát âm và mẹo ghi nhớ tên của 12 tháng trong tiếng Anh. Đồng thời, bạn cũng sẽ tìm thấy những kiến thức quan trọng khác thuộc chủ đề thời gian trong tiếng Anh qua bài viết này! Tháng trong tiếng Anh: Ghi nhớ cách đọc & sử dụng hiệu quả. 1..
xổ-số-cần-thơ-4-tháng-9 Những tháng có 28-30 ngày: February – thường 28-29 ngày (2), April (4), June (6), September (9), November (11). My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.) February is the shortest month. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất.) We have a holiday in March. (Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tháng Ba.) April showers bring May flowers.
xổ-số-đắk-lắk-ngày-28-tháng-1 Bạn đã bao giờ thắc mắc “Tháng 9 tiếng Anh là gì?” hay tại sao tháng 9 lại có tên là September? Trong quá trình học tiếng Anh, việc ghi nhớ tên các tháng không chỉ là bước căn bản mà còn là nền tảng để bạn giao tiếp tự nhiên hơn, nhất là khi nói về ngày tháng, kế hoạch, hay thời tiết.