{关键词
tháng 8 tiếng anh là
 162

Các tháng trong tiếng Anh: Cách học nhanh và ghi nhớ lâu

 4.9 
₫162,113
55% off₫1824000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

tháng 8 tiếng anh là - Tháng 8: Đặt tên theo vị Hoàng đến La Mã Au-gus. Ông có công sữa sai xót trong việc abn hành lịch chủ tế lúc bấy giờ. - Tháng 9: Trong nhà nước la mã cổ đại thì đây là tháng thứ 7 đầu tiên của một năm lịch. - Tháng 10: Tháng này đại diện cho sự no đủ , hạnh phúc..

xổ-số-miền-trung-ngày-28-tháng-7  Tháng 8 là tháng thứ tám trong hệ thống dương lịch, bao gồm 31 ngày. 1. Họ thường về nhà nghỉ ngơi vào tháng 8. They usually go to their holiday home in August. 2. Quân đội đã tiến hành xâm lược vào tháng 8 năm đó. Troops invaded in August that year. Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các tháng trong năm nha!

xổ-số-bình-dương-ngày-27-tháng-09  cách mạng tháng 8 kèm nghĩa tiếng anh the August revolution, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan