{关键词
từ vựng tiếng anh lớp 8
 283

Từ vựng Tiếng Anh 8 cả năm (đầy đủ nhất) - VietJack

 4.9 
₫283,128
55% off₫1238000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

từ vựng tiếng anh lớp 8 TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 ( VOCABULARY) - TẤT CẢ CÁC UNIT SGK TIẾNG ANH 8 THÍ ĐIỂM (MỚI) UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES. 11. DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa. 15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ! UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE. 21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…) UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM. UNIT 4..

nhà-cái-đến-từ-châu-âu  Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Global Success đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 8 học từ mới Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

các-cụm-động-từ-tiếng-anh-lớp-9  Tổng hợp từ vựng lớp 8 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 8. Tổng hợp từ vựng lớp 8 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 8