tổng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
tổng hop kqxsmb (Từ cũ) đơn vị hành chính ở nông thôn thời phong kiến, gồm một số xã , kết quả của phép cộng , . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa ''tất cả'', ''gồm tất cả'', như: ''tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v.v.''. ,.xsmb-tổng-hợp-tra-cứu-100-ngày
Từ hợp với một động từ thành một từ biểu thị một hoạt động có nhiều hay mọi người tham gia hoặc là đối tượng: Tổng bãi công; Tổng động viên.xsmb-có-tổng
XSMB - SXMB - XSTD - Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay - KQXSMB - Tường thuật trực tiếp lúc 18h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác, cập nhật liên tục.