Sân bóng đá tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
sân bóng đá tiếng anh là gì Trong tiếng Anh, có hai từ phổ biến để chỉ sân bóng đá, đó là “field” và “pitch” Ngoài ra, còn có một số từ khác ít phổ biến hơn như:.
kích-thước-sân-bóng-đá-5-người Sân bóng là một loại hình sân thi đấu của bộ môn Bóng đá. Sân thi đấu hình chữ nhật có chiều dài sân lớn hơn chiều ngang, bề mặt của sân có thể là mặt sân cỏ tự nhiên hoặc mặt sân cỏ nhân tạo.
sân-bóng-rổ-tiêu-chuẩn Attack (v) : Tấn công Attacker (n) : Cầu thủ tấn công Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương Ball (n) : bóng Beat (v) : thắng trận, đánh bại Bench (n) : ghế Captain (n) : đội trưởng Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng Champions (n) : đội vô địch Changing room ...