{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 233

sân đá bóng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh...

 4.9 
₫233,208
55% off₫1979000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh sân bóng đá kèm nghĩa tiếng anh football field, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

sân-bóng-chuyền-tiêu-chuẩn  "sân đá bóng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sân đá bóng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: gridiron.

kích-thước-sân-bóng-rổ-thcs  sân bóng kèm nghĩa tiếng anh pitch, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan