{关键词
ngăn kéo tiếng anh là gì
 24

[Danh từ] Ngăn kéo là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Ti...

 4.9 
₫24,342
55% off₫1366000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

ngăn kéo tiếng anh là gì ngăn kéo kèm nghĩa tiếng anh drawer, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

giường-ngủ-có-ngăn-kéo  Ngăn kéo (trong tiếng Anh là “drawer”) là danh từ chỉ bộ phận của đồ dùng nội thất, thường được thiết kế dạng hộp nhỏ có thể trượt ra hoặc đẩy vào bên t...

thanh-lý-tủ-ngăn-kéo-gỗ  tủ có ngăn kéo kèm nghĩa tiếng anh Drawer cabinet, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan