Novo | +123 vendidos
[Động từ] Níu kéo là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ điển tiế...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
níu kéo là gì Từ “níu” có nghĩa là gì? A. lớn nhanh, vượt hẳn lên. B. nắm lấy và kéo lại, kéo xuống. C. từ gợi tả kiểu cười không mở miệng, chỉ thấy cử động đôi môi một cách kín đáo. D. rất nhanh..
níu-kéo Phép dịch "níu kéo" thành Tiếng Anh keep, solicit là các bản dịch hàng đầu của "níu kéo" thành Tiếng Anh.
níu-kéo-là-gì Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'níu' trong tiếng Việt. níu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.