kẹo tiếng anh là gì `->` cotton candy (n) /ˌkɑː.tən ˈkæn.di/ : kẹo bông `-` Nếu tus hỏi dịch cả câu thì =))) : Cotton candy, also known as candy floss. `-` cotton (n) : bông `-` candy (n/v) : kẹo.
các-loại-kẹo
Học tiếng Anh ở Việt Nam, bánh thì là "biscuit", kẹo là "candy", đơn giản thế thôi. Ngày đầu sang Mỹ, mình có hơi bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời mình: "do you want a bar?" và đưa cho mình 1 thanh sô-cô-la của Mars.
kẹo-dẻo-vị-dâu
kẹo lạc kèm nghĩa tiếng anh peanut candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan