{关键词
kẹo tiếng anh gọi là gì
 192

BÁNH KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫192,342
55% off₫1409000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo tiếng anh gọi là gì `->` cotton candy (n) /ˌkɑː.tən ˈkæn.di/ : kẹo bông `-` Nếu tus hỏi dịch cả câu thì =))) : Cotton candy, also known as candy floss. `-` cotton (n) : bông `-` candy (n/v) : kẹo.

kẹo-sữa-milkita-được-làm-từ-gì  Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm.

1-viên-kẹo-bao-nhiêu-calo  Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì món ăn là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến món ăn trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như bánh dừa nướng, tôm, cá thu, sô-cô-la đen, mỳ ăn liền, bánh mì kẹp ...