Cam kết giá tốt
226.000 ₫1082.000 ₫-10%

KẸO DẺO - Translation in English - bab.la

5(1082)
kẹo dẻo tiếng anh là gì Check 'kẹo dẻo' translations into English. Look through examples of kẹo dẻo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
bánh-kẹo-đài-loan  "dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: flexible, soft, plastic. Câu ví dụ: Phương pháp này sử dụng một ống mỏng , mềm dẻo gọi là ống thông . ↔ This method uses a thin , flexible tube called a catheter .
kẹo-dynamite-dâu  kẹo kéo kèm nghĩa tiếng anh Vietnamese taffy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?