Kẹo Dẻo Tiếng Anh Là Gì - Giải Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ
5(1944)
kẹo dẻo tiếng anh Check 'kẹo dẻo' translations into English. Look through examples of kẹo dẻo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
ăn-kẹo-sâu-răng
Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác.
bánh-kẹo-ăn-vặt
"kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.