{关键词
kẹo bông gòn tiếng anh
 113

Kẹo Bông Gòn Tiếng Anh: Từ Điển và Hướng Dẫn Sử Dụng

 4.9 
₫113,139
55% off₫1071000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo bông gòn tiếng anh kẹo bông kèm nghĩa tiếng anh cotton candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

kẹo-màu-hồng  Các loại kẹo trong tiếng Anh - Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm. - VnExpress.

nuốt-kẹo-cao-su-có-bị-sao-không  bông gòn kèm nghĩa tiếng anh cotton wool, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan