{关键词
kéo tiếng anh
 208

Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng

 4.9 
₫208,223
55% off₫1765000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..

hò-kéo-pháo-lyrics  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

kéo-xà-vào-nhóm-cơ-nào  cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan