Cam kết giá tốt
257.000 ₫1687.000 ₫-10%

Phẫu thuật kéo dài chân: Những điều nhất định phải biết!

5(1687)
kéo dài Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt. - đg. 1. Làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn : Hội nghị kéo dài thêm một ngày. 2. (toán). Kẻ tiếp thêm vào một đoạn thẳng một đoạn khác cùng nằm trên một đường thẳng. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...).
vali-kéo-trẻ-em  Hướng dẫn này hiển thị các công cụ tốt nhất để chụp ảnh màn hình cuộn, màn hình dài trong Windows 11 và Windows 10.
níu-kéo  Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?