TRÒ KÉO CO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
kéo co trong tiếng anh Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..xe-kéo-pháo
Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác.mài-kéo
Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.