{关键词
keo kiệt là gì
 239

KEO KIỆT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫239,105
55% off₫1645000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

keo kiệt là gì Đối với vợ con mà cũng keo kiệt..

keo-nha-cai88  Thuật ngữ keo kiệt dùng để chỉ một người không sẵn sàng tiêu tiền hoặc tài nguyên, ngay cả khi cần thiết hoặc phù hợp. Một người keo kiệt thường được coi là tiết kiệm quá mức.

keonhacai-keonhacaia.com  Phép dịch "keo kiệt" thành Tiếng Anh stingy, miserly, near là các bản dịch hàng đầu của "keo kiệt" thành Tiếng Anh.