Novo | +87 vendidos
Keo kiệt là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn để sửa t...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
keo kiệt Keo kiệt Nghĩa: chỉ những người sống ích kỉ, chỉ biết giữ cho riêng mình, không muốn chia sẻ với người khác Từ đồng nghĩa: bủn xỉn, ki bo, nhỏ nhen, nhỏ mọn, hà tiện Từ trái nghĩa: hào phóng, phóng khoáng, khoáng đạt.
keo-silicone-apollo-ikeo Thực ra, "keo kiệt", không chỉ là một thái độ sống, mà còn là một kiểu tu hành. Những người càng keo kiệt càng giàu có, sớm đã nhận ra hai đạo lý này.
máy-cắt-băng-keo-giấy-thấm-nước "keo kiệt" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy.