Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Keo kiệt | Từ đồng nghĩa, trái n...
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
keo kiệt Keo kiệt là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn để sửa thói keo kiệt Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp những người có lối sống tiết kiệm, chi tiêu hợp lý. Tuy nhiên, có một ranh giới mong manh giữa tiết kiệm và keo kiệt. Keo kiệt không chỉ là việc tiết kiệm tiền bạc một cách quá mức, mà còn là ....
keo-bongtv VOH - Những câu ca dao, thành ngữ, tục ngữ về tính keo kiệt, bủn xỉn dùng để châm biếm, mỉa mai kẻ sống dè sẻn, ki bo một cách quá đáng.
keonhacai-singlebet "keo kiệt" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy.