Description
kéo trong tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
kéo-bò kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
đai-kéo-giãn-cột-sống-cổ-nhật-bản Cái lược tiếng anh là gì Cái tivi tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau. Scissors ...