25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kéo dài tiếng anh là gì Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on.

loa-kéo-mobell  Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài ra trong Anh như elongated, lengthen, make longer và nhiều bản dịch khác.

rèm-kéo-cửa-sổ  kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.