Phẫu thuật kéo dài chân: mức độ an toàn, quy trình thực hiện và r...
5(1395)
kéo dài Động từ [sửa] kéo dài Làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn. Hội nghị kéo dài thêm một ngày. (Toán học) . Kẻ tiếp thêm vào một đoạn thẳng một đoạn khác cùng nằm trên một đường thẳng..
loa-kẹo-kéo-arirang
Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
mụn-tuổi-dậy-thì-kéo-dài-bao-lâu
Người phẫu thuật kéo dài chân cần nắm rõ quy trình, điều kiện và các biến chứng có thể gặp để có được kết quả tốt sau phẫu thuật.