{关键词
kéo co trong tiếng anh
 34

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

 4.9 
₫34,340
55% off₫1765000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co trong tiếng anh Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này..

kéo-bóng-đá-tv  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.

giường-bọc-nệm-có-ngăn-kéo  Trong bài viết kỳ này, cùng Thể Thao Đông Á tìm hiểu kéo co là gì? Lịch sử, cách chơi kéo co và kỹ thuật chơi kéo co hiệu quả, dễ chiến thắng.