{关键词
kéo co tiếng anh
 90

KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫90,384
55% off₫1119000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co tiếng anh kéo co kèm nghĩa tiếng anh tug of war, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

cách-kéo-dài-video-trên-iphone  "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ.

mái-che-kéo  Viết đoạn văn về kéo co bằng tiếng Anh mang đến 6 mẫu khác nhau cực hay có dịch để các bạn có thêm nhiều gợi ý ôn luyện.