Description
dự đoán xsmn 360 dự dự verb to assist; to take part; to attend Lĩnh vực: xây dựng attend Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng.
dự-đoán-xsmb-minh-ngọc-247-mẽ Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "do dự", cách phát âm, từ loại, cũng như cung cấp các ví dụ minh họa và thành ngữ liên quan.
dự-doan-sxmb Get the Việt Nam weather forecast including weather radar and current conditions in Việt Nam across major cities.