cái kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
5(1226)
cái kéo đọc tiếng anh là gì scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English..
link-nhà-cái-123dzo
Nghĩa Từ "cái kéo" trong tiếng Anh được dịch là "scissors". Đây là một dụng cụ rất phổ biến và quen thuộc, thường được sử dụng để cắt giấy, vải, hoặc các vật liệu khác. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này:
kèo-nhà-cái-chấm-net
"kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.