{关键词
cái kéo trong tiếng anh là gì
 210

CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫210,333
55% off₫1905000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo trong tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..

nhà-cái-ra-kèo  Từ "cái kéo" trong tiếng Anh được dịch là "scissors". Đây là một danh từ chỉ dụng cụ cắt có hai lưỡi, được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ "scissors": Định nghĩa: Scissors là dụng cụ cắt, thường có hai lưỡi kim loại nối với nhau bằng một trục. Từ loại: Danh từ. Các loại kéo phổ biến bao gồm:

nhà-cái-uy-tín-vip  scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English.