cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1213)
cái kéo tiếng anh đọc là gì Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
88-online-nhà-cái
SCISSORS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
tỷ-lệ-kèo-cá-cược-nhà-cái
Bài viết này là về động từ: "kéo", trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.