Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Môn Bóng Rổ (2025 mới) - EnglishCen...
5(1228)
chơi bóng rổ tiếng anh là gì Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules..
trò-chơi-2-người-đá-bóng
Trong từ điển Cambridge, bóng rổ được định nghĩa là: a game played by two teams of five players who score points by throwing a large ball through an open net hanging from a metal ring (một trò chơi do hai đội gồm năm người chơi ghi điểm bằng cách ném một quả bóng lớn qua một lưới mở treo trên ...
chơi-xổ-số-miền-bắc
Bóng rổ là môn thể thao phổ biến, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành? Coolmate tổng hợp 60+ thuật ngữ bóng rổ cơ bản, giúp bạn hiểu rõ luật chơi và tham gia hiệu quả.