CHỐT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
chốt kèo Trong đám bạn, luôn có một đứa “healthy” thường rất khó “chốt kèo” vì hay kén chọn tìm những nơi vừa ngon, vừa sạch sẽ và tốt cho sức khỏe. Và nỗi lo đó giờ đã không còn là vấn đề vì đã có bộ đôi sơ ri, thức uống làm chiều lòng hội healthy..7-cao-thủ-chốt-số-miền-bắc-hôm-nay
Chốt Kèo Cưới (Orinn Remix) - Yamix Hầu Ca | Nhạc Remix TikTok Gây Nghiện Hay Nhất 2023#chotkeocuoi #orinnremix #yamixhauca #nhacremix #remix #tiktok Websi...7-cao-thủ-chốt-số-nức-tiếng
Chốt Danh từ thanh cài qua lỗ có sẵn để giữ chặt một vật lại hay giữ chặt nhiều vật với nhau cổng đã cài chốt chốt lựu đạn