CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1082)
cải keo Lá cải xoăn kale hơi dày nên có thể chế biến thành các món ăn khác nhau bằng hầu hết các phương pháp như luộc, hầm, hấp, nướng trong lò vi sóng hoặc xào... Đặc biệt, chúng ta có thể ăn sống cải xoăn kale nhưng do bản chất cải xoăn cứng nên hơi khó nhai..
cải-tạo-nhà-cấp-4-nông-thôn-đẹp
Kéo thế kỷ thứ 2, vùng Đông Bắc Thổ Nhĩ Kỳ Chiếc kéo được phát minh khoảng năm 1500 TCN ở Ai Cập cổ đại. [1] Chiếc kéo sớm nhất được biết đến xuất hiện ở đồng bằng Lưỡng Hà khoảng 3,000 đến 4,000 năm trước. Đây là những chiếc kéo lò xo gồm hai lưỡi đồng được giữ áp sát vào nhau ở chỗ tay ...
cải-tạo-nhà-cấp-4-3-gian
cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan