{关键词
cải keo
 26

CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫26,121
55% off₫1976000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cải keo Lacinato Kale còn được gọi là bắp cải đen hoặc cải xoăn khủng long, là một loại cải xoăn truyền thống của Ý, có hình dạng dài và màu tối..

cải-tạo-nhà-1-tầng-thành-2-tầng  (VOH) – Nếu như trước đây cải kale chỉ ‘có tiếng’ ở vùng ôn đới thì nay tại Việt Nam, loại rau xanh này cũng đang trở nên phổ biến. Vậy tác dụng của cải kale với sức khỏe là gì mà rất được ưa chuộng?

cải-tạo-nhà-cấp-4-cũ-3-gian  Nấu canh cải kale liệu có phức tạp hay không? Bởi cải kale là một trong những loại rau khó chế biến ra những món ăn ngon, hợp khẩu vị người Việt. Cải kale chứa nhiều chất tốt cho cơ thể, nhưng làm sao để chế biến thành món ăn hàng ngày chắc chắn là nỗi lo của nhiều chị em nội trợ. Để giúp điều này ...