Description
cây kéo tiếng anh কাঁচি, ধারালো ব্লেড এবং হাতলওয়ালা কাগজ, কাপড় এবং চুল কাটার জন্য ব্যবহৃত একটি যন্ত্র… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của scissors là gì?.
cây-kéo-giữa-nhà Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.
dưới-bóng-cây-sồi-h Chủ đề cái kéo tiếng anh gọi là gì Bạn đang băn khoăn "Cái kéo tiếng Anh gọi là gì?" Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ vựng, cách sử dụng từ "scissors" trong các ngữ cảnh khác nhau kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Đây là kiến thức hữu ích cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ, đặc biệt khi muốn sử ...