cái kéo tiếng anh gọi là gì / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.
kẹo-nhà-cái
"kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
kèo-giải-mã-nhà-cái
Cái kéo trong tiếng Anh là gì? Cái kéo trong tiếng Anh được gọi là scissors. Đây là một công cụ cắt được sử dụng để cắt các vật liệu như giấy, vải, dây cáp và cả kim loại. Lưỡi kéo thường được làm bằng thép không gỉ để tránh gỉ sét và đảm bảo lưỡi kéo luôn sắc bén.