{关键词
cái kéo tiếng anh
 97

cái kéo Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫97,329
55% off₫1900000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.

nhà-cái-uy-tín-casinoso1  Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé.

kèo-nhà-cái-bongdanews24h  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.