Description
cái kéo tiếng anh / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.
tỷ-lệ-kèo-nhà-cái-f88 9 danh từ có dạng số nhiều đặc biệt Một cái kéo là "one scissors", nhiều cái kéo cũng là "scissors". Trong tiếng Anh, bạn thường nghe đến quy tắc thêm "s" vào một danh từ số ít để biến thành số nhiều, chẳng hạn: one apple - một quả táo, two apples - hai quả táo.
tt88-nhà-cái Chủ đề cái kéo tiếng anh Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tất cả những điều thú vị về từ "cái kéo tiếng anh". Từ nghĩa, phiên âm cho đến cách sử dụng trong câu, bài viết cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về một trong những dụng cụ quen thuộc này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!