CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
cái kéo tiếng anh đọc là gì SCISSORS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.nhà-cái-uy-tín-xịn-sò
"kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.kèo-nhà-cái-188bet
Bài viết này là về động từ: "kéo", trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.