Cam kết giá tốt
236.000 ₫1213.000 ₫-10%

cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

5(1213)
cái kéo tiếng anh đọc là gì Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
88-online-nhà-cái  SCISSORS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
tỷ-lệ-kèo-cá-cược-nhà-cái  Bài viết này là về động từ: "kéo", trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?