Scissors - Cái kéo - W01-11 - Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học...
5(1616)
cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì Định nghĩa: Cái kéo là một dụng cụ với hai lưỡi cắt được nối với nhau bằng một trục, cho phép cắt dễ dàng. Chức năng: Được sử dụng chủ yếu để cắt các loại vật liệu như giấy, vải, và thậm chí là thực phẩm. Lưỡi kéo: Là phần sắc bén dùng để cắt. Trục: Kết nối hai lưỡi kéo, cho phép chúng di chuyển qua lại..
kéo-nhà-cái
Câu tiếng Anh liên quan và dịch I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. She used scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc. The scissors are in the drawer. Cái kéo ở trong ngăn kéo. Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch
nhà-cái-w88-w88vt
Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.